Có 2 kết quả:
受降仪式 shòu xiáng yí shì ㄕㄡˋ ㄒㄧㄤˊ ㄧˊ ㄕˋ • 受降儀式 shòu xiáng yí shì ㄕㄡˋ ㄒㄧㄤˊ ㄧˊ ㄕˋ
shòu xiáng yí shì ㄕㄡˋ ㄒㄧㄤˊ ㄧˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a surrender ceremony
Bình luận 0
shòu xiáng yí shì ㄕㄡˋ ㄒㄧㄤˊ ㄧˊ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a surrender ceremony
Bình luận 0