Có 2 kết quả:

受降仪式 shòu xiáng yí shì ㄕㄡˋ ㄒㄧㄤˊ ㄧˊ ㄕˋ受降儀式 shòu xiáng yí shì ㄕㄡˋ ㄒㄧㄤˊ ㄧˊ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a surrender ceremony

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

a surrender ceremony

Bình luận 0